-
Clan
- Cánh bảo hoàng
- clan des royalistes
- đầu cánh
- aileron (d'oiseau)
- hoa cánh hợp
- fleur sympétale
- hoa cánh phân
- fleur dialypétale
- hoa có cánh
- fleur équipétale
- hoa hợp cánh
- fleur gamopétale
- hoa sinh thêm cánh
- fleur pétalipare
- lá đài dạng cánh
- sépale pétalo…de
- máy bay ba lớp cánh
- triplan
- máy bay hai lớp cánh
- biplan
- máy bay một lớp cánh
- monoplan
- sâu bọ có cánh
- ptérygotes
- sâu bọ không cánh
- aptérygotes
- ruộng cò bay thẳng cánh
- des rizières qui s'étendent à perte de vue; très vaste propriété agricole
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ