• Fumant.
    Giận sôi sục
    fumant de colère.
    Bouillonnat; effervescent.
    Cuộc sống sôi sục
    vie effervescente.
    Bouillir.
    Sôi sục căm thù
    bouillir de haine
    sôi sùng sục
    bouillons.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X