• Bouillir; être en éboullition.
    Nước sôi 100 độ
    l'eau bout à cent degrés;
    Giận sôi lên
    bouillir de colère.
    Gargouiller.
    Bụng sôi
    avoir les intestins qui gargouillent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X