• Sommairement; grossièrement; superficiellement.
    Tính
    calculer grossièrement
    (redoublement; sens attenué) très sommairement; très superficiellement; passablement.
    Biết
    conna†tre très superficiellement (quelque problème...);
    Thuộc bài
    savoir passablement sa le�on.
    Début; premier stade.
    Thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X