-
Conna†tre; savoir
- Biết địa chỉ của ai
- conna†tre l'adresse de quelqu'un
- Biết tiếng Pháp
- conna†tre (savoir) le fran�ais
- Biết đường
- conna†tre le chemin
- Thức lâu mới biết đêm dài ca dao
- c'est en veillant longuement qu'on sait que la nuit est longue
- Không biết làm gì
- ne savoir que faire
- Không biết tí gì
- ne savoir rien de rien
Être capable de; être en mesure de; être habile à
- Nó biết bơi
- il est capable de nager
- Chị ấy biết chống trả
- elle est en mesure de riposter
- Bạn tôi biết xoay xở
- mon ami est habile à se débrouiller
- biết người biết của
- juger les gens et les choses à leur juste valeur
- chưa biết
- (toán học) inconnu
- không biết
- ignorer; méconna†tre
- Không biết nói dối
- ��ignorer le mensonge
- Không biết tài năng của một nhà thơ
- ��méconna†tre le talent d'un poète
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ