• Élémemtaire; premier.
    Kiến thức đẳng
    les premières connaisances;
    Lớp đẳng
    (từ cũ, nghĩa cũ) classe élémentaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X