• (động vật học) laitance; laite
    sẹ
    laité.
    chép sẹ chép đực
    ��carpe laitée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X