• Xem cá chép
    Copier ; reproduire
    Chép một chương trình
    copier un programme
    đã chép của người bên cạnh
    il a copié sur son voisin
    Chép một bài văn
    copier un texte
    Écrire
    Chép sử
    écrire l' histoire
    Clapper de la langue
    chem chép
    (redoublement ; sens plus fort)
    chép lại
    recopier ; transcrire
    chép lại một bản hợp đồng
    ��transcrire un contrat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X