• (thực vật học) pérennant; vivace.
    Cây sống dai
    plante pérennante; plante vivace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X