• S'affaisser.
    Đất sụt
    sol qui s'est affaissé
    Tomber.
    Sụt hầm chông
    tomber dans un trou-de-loup.
    Baisser; diminuer.
    Giá hàng sụt
    les prix ont baissé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X