• Corne.
    Sừng
    les cornes du boeuf;
    Lược sừng
    peigne de corne;
    Húc bằng sừng
    encorner
    Thay sừng
    muer
    Bị cắm sừng
    porter des cornes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X