-
Changer ; renouveler.
- Thay quần áo
- changer de vêtements
- Thay nước trong bể cạn
- renouveler l'eau d'un bassin
- thay bậc đổi ngôi
- changer de rôle ; changer de situation
- Thay ngựa giữa dòng
- pour ; à la place de ; au nom de.
- Trả lời thay người khác
- ��répondre pour (à la place d') un autre
- Trả thay cho em
- en guise de.
- Dùng một đoạn tre thay gậy
- que; comme ; combien.
- Đẹp thay
- !��que c'est beau!
- Lạ thay
- ��comme c'est étonnant!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ