• Incident.
    Sự cố biên giới
    incident de frontière.
    Accident; panne; détraquement (dun moteur...).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X