• Jumeau; gémellaire.
    Anh em sinh đôi
    frères jumeaux;
    Chửa sinh đôi
    grossesse gémellaire.
    Didyme.
    Quả chuối sinh đôi
    bananes didymes; bananes jumelles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X