• Être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine
    Chị ấy chửa
    elle est enceinte
    Người đàn ấy không thể chửa được nữa
    cette femme ne peut plus concevoir
    Mèo chửa
    chatte pleine
    Pas encore
    Chửa làm xong
    n'avoir pas encore achevé
    Chửa đến
    n'être pas encore venu
    Như chưa
    Anh hiểu chửa ?
    avez-vous compris ?
    Nguy hiểm chửa !
    comme c'est dangereux !
    sự chửa
    conception ; gestation ; grossesse
    sự chửa ngoài dạ con
    grossesse extra-utérine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X