• (vật lý học; hóa học) réfrigérant.
    Hỗn hợp sinh hàn
    mélange réfrigérant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X