• Ration; portion; part.
    Suất cơm
    ration (part) de riz.
    Taux.
    Suất phí bảo hiểm
    taux de prime d'assurance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X