• Situation.
    Tình hình tài chính
    situation financière ;
    Tình hình quốc tế
    situation internationale.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X