• Principal; premier; capital; essentiel
    Mệnh đề chính
    proposition principale
    Vai trò chính
    rôle principal
    Tác phẩm chính của một tác giả
    l'oeuvre principal d'un auteur
    Nguyên tắc chính
    principe essentiel
    Propre
    Chính mắt tôi
    de mes propres yeux
    Même; justement; précisément; exactement
    Tôi gặp anh ấy chính tại đây
    je l'ai rencontré ici même
    Chính thế đấy
    c'est justement pour cette raison
    Chính thế tôi đến thăm anh
    c'est précisément pour cela que je viens vous voir
    Chính lại ngược lại
    c'est exactement le contraire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X