• Résumer; se résumer.
    Tóm tắt một bài nói
    résumer un discours;
    Bài nói khó tóm tắt
    discours qui se résume difficilement
    bản tóm tắt
    résumé; sommaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X