• (kỹ thuật) resserrer (un tube; un tuyau).
    Se ratatiner; se recroqueviller.
    Củ cải phơi tóp lại
    navet qui se ratatine au soleil;
    ốm gầy tóp đi
    malade qui maigrit et se ratatine
    tom tóp
    (redoublement; sens atténué) se ratatiner (se recroqueviller) légèrement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X