• Changer
    Cải niên hiệu
    changer le nom d'un règne
    Former des dessins (en tissant; en tricotant; en tressant) xem cải hoa
    (thực vật học) chou
    Canh cải
    potage de chou
    bao giờ cây cải làm đình
    quand les poules auront des dents
    họ cải
    crucifères; cruciféracées
    cải ác quy thiện
    se défaire du mal pour faire le bien
    cải lão hoàn đồng
    redevenir jeune; se rajeunir
    cải tử hoàn sinh
    ressusciter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X