• Très frais.
    Con tươi rói
    un poisson très frais.
    Joliment épanoui; joliment riant.
    Mặt tươi rói
    visage joliment riant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X