• Qui se vend frais ou cru.
    Hàng tươi sống
    denrées qui se vendent fra†ches ou crues; denrées périssables.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X