• En proie à des contradictions; opposé; incompatible.
    Hai anh em tương khắc nhau
    deux frères à caractères incompatibles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X