• (cũng viết rau) placenta
    L'un l'autre ; les uns les autres ; mutuellement; réciproquement ; se
    Các cháu hãy thương yêu nhau
    ��aimez-vous les uns les autres
    Giúp đỡ nhau
    ��s'aider mutuellement:s'entr'aider
    Họ nịnh nhau cùng nhau với nhau
    ) ensemble
    Đi dạo với nhau
    ��se promerner ensemble
    Họ sống với nhau
    ��ils vivent ensemble
    Nơi chôn nhau cắt rún
    terre natale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X