• Arroser; irriguer; procéder à l'arrosage; faire l'irrigation de.
    Tưới cây
    arroser des plantes;
    Tưới ruộng
    irriguer une rizière
    Tưới vết thương
    (y học) faire l'irrigation d'une plaie;
    Tưới đường
    procéder à l'arrosage des voies publiques.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X