• Promtement; rondement.
    Chạy tọt vào buồng
    courir promptement dans sa chambre.
    Entrer promptement; s'introduire rapidement; s'engager lestement.
    Con chuột tọt vào hang
    souris qui s'introduit rapidement dans son trou.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X