• Entrer; pénétrer; s'introduire
    Vào nhà
    entrer (pénétrer) dans la maison
    Vào đảng
    entrer dans le parti
    Vào bộ đội
    entrer dans l'armée
    Commencer
    Vào việc
    commencer le travail; se mettre à l'oeuvre
    Trời vào
    l'été commence
    Inscrire
    Vào sổ
    inscrire sur un registre; enregistrer
    Rentrer
    Sản xuất đã vào nền nếp
    la production est rentrée dans l'ordre
    vào lỗ ra lỗ hổng
    ce qui vient de la fl‰te s'en va par le tambour
    vào luồn ra cúi
    à (suivant la direction nord-sud); dans; sur; en
    Từ Nội vào Vinh
    ��de Hano… à Vinh
    Bỏ vào túi
    ��mettre dans la poche
    Đánh vào đầu
    ��donner un coup sur la tête
    Tin vào bạn
    par
    Vào một buổi sáng mùa xuân đẹp trời
    de la catégorie de; de
    Hàng vào loại tốt
    plus; davantage
    Làm nhanh vào
    ��faites �a plus vite
    Chơi cho nhiều vào rồi thì sẽ hỏng cho xem
    (giải phẫu học) afférent
    Mạch vào
    ��vaisseaux afférents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X