-
Rentrer
- Sản xuất đã vào nền nếp
- la production est rentrée dans l'ordre
- vào lỗ hà ra lỗ hổng
- ce qui vient de la fl‰te s'en va par le tambour
- vào luồn ra cúi
- à (suivant la direction nord-sud); dans; sur; en
- Từ Hà Nội vào Vinh
- ��de Hano… à Vinh
- Bỏ vào túi
- ��mettre dans la poche
- Đánh vào đầu
- ��donner un coup sur la tête
- Tin vào bạn
- par
- Vào một buổi sáng mùa xuân đẹp trời
- de la catégorie de; de
- Hàng vào loại tốt
- plus; davantage
- Làm nhanh vào
- ��faites �a plus vite
- Chơi cho nhiều vào rồi thì sẽ hỏng cho mà xem
- (giải phẫu học) afférent
- Mạch vào
- ��vaisseaux afférents
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ