• Être aveuglé.
    Tối mắt lợi
    être aveuglé par la passion du gain
    bận tối mắt
    être très très pris;
    Hiện tượng tối mắt
    ��anopsie (des aviateurs...);

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X