• Être sorti (dune êcole)
    Tốt nghiệp đại học phạm
    être sorti de lécole supérieure de pédagogie
    mới tốt nghiệp
    (thân mật) frais émoulu
    De fin détudes
    thi tốt nghiệp
    examen de fin détudes
    bằng tốt nghiệp
    diplôme de fin détudes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X