• Commettre, perpétrer
    Phạm lỗi
    commettre une faute
    Phạm tội ác
    perpétrer un crime
    (địa phương) détenu; prisonnier
    Bắt phạm làm việc
    obliger les détenus à travailler
    Enfreindre, contrevenir, transgresser; violer
    Phạm nội quy
    violer le réglement intérieur
    Phạm luật đi đường
    enfreindre les règles de la circulation
    Blesser, léser, porter atteinte à, porter préjudice à
    Phạm đến quyền lợi của ai
    blesser les intérêts de quelqu'un
    Phạm đến danh dự của người khác
    porter atteinte à l'honneur d'un autre
    Empiéter sur
    Xây nhà phạm vào đất hàng xóm
    construire une maison qui empiète sur le domaine du voisin
    (địa phương) très, excessivement
    Đẹp phạm
    très beau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X