• Digne de pitié.
    Pauvre.
    mẹ tội nghiệp
    la pauvre mère.
    (từ cũ, nghĩa cũ) péché engendré par le karma.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X