• Quitter; prendre congé.
    Từ giã bạn đi du lịch
    quitter ses amis pour un voyage de tourisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X