• Radeau; train
    nứa
    radeau de bambous
    gỗ
    train de bois
    Masse de plantes flottantes
    rau muống
    masse flottante de liseron d'eau
    Clique; faction; coterie
    tiểu nhân
    clique des individus vils et mesquins
    Boulot; mastoc
    Người
    personne boulotte
    Thân hình
    taille mastoc
    (sinh vật học, sinh lý học) trabécule
    (âm nhạc) voix; partie
    Bài hát hai
    chant à deux voix
    dưới
    partie basse
    bài hát một
    monodie
    bản đàn
    partition
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X