• Ami; compagnon; camarade; condisciple; copain
    Bạn thân
    ami intime
    Bạn đường
    compagnon de route
    Bạn cùng lớp
    camarade de classe
    Bạn học
    condisciple; compagnon détudes
    Nước bạn
    pays ami
    (từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền)
    bạn đồng hành
    compagnon de voyage
    bạn đồng liêu
    (từ cũ; nghĩa cũ) collègue
    bạn đồng nghiệp
    confrère
    bạn đồng song
    camarade décole; compagnon détudes
    bạn nối khố
    (thân mật) ami très intime; ami inséparable
    bạn trăm năm
    époux et épouse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X