• (cũng như tầng trãi) expérimenté; qui a beaucoup vécu.
    Con người từng trải
    une personne expérimentée; une personne qui a beaucoup vécu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X