• (variante phonétique de tầng).
    Nhà từng
    maison à étages;
    Từng ong
    rayon d'une ruche.
    Chaque.
    Từng người
    chaque personne;
    Từng lúc
    chaque instant.
    Tel.
    Từng ấy
    une telle quantité;
    Số tiền từng ấy
    une telle somme;
    Từng ấy giấy thì sao đủ
    une telle quantité de papier ne pourra pas suffire.
    Par; à.
    Đi từng nhóm
    aller par groupes;
    Vào từng người một
    entrer un à un;
    Dịch từng chữ một
    traduire mot à mot.
    Déjà; plusieurs fois; à maintes reprises
    Tôi đã từng nghe nói về việc này
    j'ai déjà entendu parler de cette affaire;
    Tôi đã từng gặp
    je l'ai vu plusieurs fois;
    Tôi đã từng nhắc anh điều đó
    je vous l'ai répété à plusieurs reprises.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X