• Spontané.
    Hiện tượng tự phát
    phénomène spontané.
    (y học) idiopathique.
    Bệnh tự phát
    maladie idiopathique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X