• Coup (de fusil)
    (y học) injection; piq‰re
    Tiêm một phát
    faire une piq‰re
    Devenir (commencer à) être; être pris de
    Phát khùng
    devenir furieux; entrer en fureur;
    Se déclarer
    Bệnh đã phát ra
    une maladie qui s'est déclarée
    Prospérer; réussir
    Làm ăn dạo này vẻ phát lắm
    ces derniers temps ses affaires semblent bien prospérer
    Distribuer
    Phát phần thưởng
    distribuer des prix
    Émetre; tirer; jeter; lancer; rendre
    Phát tia sáng
    émettre des rayons lumineux
    Phát một hối phiếu
    tirer une lettre de la lumière
    Phát ra một tiếng kêu
    lancer un cri
    Nhạc khí phát ra tiếng du dương
    instrument qui rend des sons harmonieux
    (khẩu ngữ) adresser; présenter
    Phát đơn khiếu nại
    adresser une pétition
    Taper; donner une tape
    Phát vào lưng
    donner une tape dans le dos
    Faucher; couper
    Phát cỏ
    faucher l'herbe
    Phát bờ ruộng
    couper les plantes qui poussent spontanément sur les diguettes des rizières

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X