• Proche.
    con thân cận
    proches parents.
    Affin.
    Ngôn ngữ thân cận
    langues affines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X