• Qui réside en permanence (quelque part) ; permanent.
    Phóng viên thường trú
    correspondant permanent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X