• (mot placé devant certains noms désignant des objets en forme de boule, ou même de parallélépipède, de tronc de cône...)
    Viên thuốc
    pilule; comprimé
    Viên đạn
    balle
    Viên gạch
    brique
    Rouler en petite boule; rouler en pilule
    Viên hòn đất
    rouler un morceau de terre en petite boule
    máy viên thuốc
    (từ cũ, nghĩa cũ) (mot placé devant les noms désignant certains fonctionnaires)
    Viên tri huyện
    ��chef de district
    Viên thanh tra
    ��inspecteur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X