-
Médiocre.
- Bài thơ thường
- un poème médiocre
- Sức học thường
- degré de culture médiocre
- thường thường
- fréquement ; souvent.
- Tôi thường qua đây
- d'ordinaire ; d'habitude ; ordinairement.
- Thường cứ năm giờ là dậy
- ��se lever d'ordinaire à cinq heures
- thường thường
- (địa phương) dédommager.
- Thường tiền
- ��dédommager en espèces.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ