• Raide ; raidement allongé.
    Đứng thưỡn lưng
    se tenir le dos tout raide
    Nằm thưỡn trên giường
    s'étendre raidement allongé sur le lit
    thườn thưỡn
    (redoublement ; sens plus fort).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X