• Dos
    Lưng còng
    dos vo‰té
    Xoay lưng lại
    tourner le dos à
    Dossier
    Lưng ghế
    dossier de la chaise
    Dorsal
    Mặt lưng
    face dorsale
    Vây lưng
    nageoire dorsale
    Capital
    Họ chung lưng mở một ngôi hàng
    ils mirent ensemble leurs capitaux pour ouvrir une boutique
    Moitié
    Lưng bát cơm
    moitié dun bol de riz
    Milieu
    Trên lưng đồi
    au milieu de la colline
    giơ lưng chịu
    payer de sa personne
    thắt đáy lưng ong
    à taille de guêpe
    thắt lưng buộc bụng
    se serrer la ceinture (la boucle) ; se mettre la tringle (la corde)
    thịt lưng
    longe (de boeuf)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X