• Coucher; se coucher
    Nằm trên đi văng
    se coucher sur le divan
    Chưa tối đã đi nằm
    se coucher avec les poules
    Đặt nằm người bị thương lên băng ca
    coucher un blessé sur un brancard
    Nằm với gái
    (thông tục) coucher avec une fille
    Se trouver; être
    Hai vấn đề ấy cùng nằm chung trong một hệ thống
    ces deux problèmes se trouvent dans un même système
    (kinh tế, tài chính) être en stock; dormir
    Hàng nằm
    marchandises en stock
    Vốn nằm
    capitaux qui dorment
    đặt nằm
    poser à plat
    nằm gai nếm mật
    simposer de dures épreuves (pour ne jamais perdre de vue son noble objectif)
    nằm sương gối đất
    coucher à la belle étoile; mener une dure existence
    thế nằm
    décubitus; clinostatisme
    thói ham nằm
    clinomanie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X