• (từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur ; de catégorie supérieure.
    Thượng đẳng điền
    rizière de catégorie supérieure (de toute première catégorie).
    De rang supérieur.
    Thượng đẳng thần
    génie de rang supérieur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X