• Chômer
    nạn thất nghiệp
    chômage;
    Người thất nghiệp
    ��chômeur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X