• (y học; địa lý, địa chất) concrétion.
    Thể kết mật
    concrétion biliaire
    Thể kết vôi
    concrétion calcaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X